Kết Quả Học Tập & Bảng Điểm
Kết quả học tập
Điểm TB |
9.2 |
Xếp hạng |
4 |
Danh hiệu |
Học sinh giỏi |
Hạnh kiểm |
Tốt |
Học lực |
Giỏi |
Bảng điểm các môn học kỳ 2
Môn học |
Điểm miệng |
Điểm 15 phút |
Điểm 1 tiết |
Học kỳ |
TBM |
Toán học |
9 10 10 9.5 |
10 |
9 |
9.5 |
9.5 |
Ngữ văn |
10 10 8 10 |
8 |
7.5 |
8.5 |
8.5 |
Vật lí |
9 9 |
8.8 |
9.5 |
9.2 |
9.2 |
Sinh học |
10 9 10 |
9.3 |
9.5 |
9.5 |
9.5 |
Tin học |
10 9 10 |
8.8 |
10 |
9.6 |
9.6 |
Lịch sử |
8 8 |
10 |
9 |
9.0 |
9.0 |
Địa lí |
9 7 |
7.8 |
9.5 |
8.6 |
8.6 |
Ngoại ngữ |
10 10 9 8 |
8.3 |
9 |
9.0 |
9.0 |
GDCD |
10 10 |
10 |
8.5 |
9.4 |
9.4 |
Công nghệ |
10 9 10 |
9.8 |
10 |
9.8 |
9.8 |
Thể dục |
Đ Đ Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Âm nhạc |
Đ Đ Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Mĩ thuật |
Đ Đ Đ |
Đ |
Đ |
Đ |
Đ |